Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Chuyên ngành Anh - Việt
composite video
|
Tin học
video tổng hợp Một phương pháp được sử dụng đối với các tín hiệu video quảng bá, trong đó các thành phần đỏ, lục và xanh cũng như các tín hiệu đồng bộ dọc và ngang được trộn lẫn với nhau. Video tổng hợp đã được uỷ ban các tiêu chuẩn truyền hình quốc gia của Mỹ ( NTSC) điều chỉnh lại và dùng cho truyền hình. Một số máy tính có tín hiệu lối ra loại video tổng hợp, đã dùng ổ cắm và dây cáp âm thanh theo chuẩn RCA giống như trên mặt lưng của hệ thống âm thanh HIFI. Xem composite color monitor , và RGB monitor